Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
Trang chủ
Danh mục
Giáo dục
Trường học
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
Trường học gần bên Japan
Tìm thấy 921,444
天童市立荒谷小学校
大字荒谷7857, Tendō Shi, Yamagata, 994-0054, Japan, GPS: 38.31868,140.39137
市立黒浜中学校
0.5
Toshimagaoka Joshigakuen Junior High School
1.0
弘前市立第三中学校
2.5
横浜市立 南中学校
南区六ッ川1-14, Yokohama, Kanagawa, 232-0066, Japan, GPS: 35.426445,139.59642
聖徳学園中学・高等学校
2.5
市立吹田第二小学校
0.5
私立星城高等学校
2.0
篠田看護専門学校
Japan, GPS: 38.2505,140.33154
消防学校
0.5
新庄市立新庄中学校
2.0
市立桶川小学校
2.0
市立宗岡第二中学校
0.5
市立松原小学校
1.0
市立霞ヶ関小学校
2.0
沼津市立浮島小学校
0.5
いわき市立湯本第二小学校
2.5
市立日進西中学校
0.5
愛知県聾唖学校
2.0
岐阜市立明郷中学校
早田1901-18, Gifu, Gifu, Japan, GPS: 35.436337,136.74709
市立川合小学校
0.5
高山市立丹生川中学校
丹生川町町方1500, Takayama, Gifu, Japan, GPS: 36.16949,137.30807
学校法人興誠学園
2.5
金沢市立鞍月小学校
南新保町リ27-1, Kanazawa, Ishikawa, 920-0064, Japan, GPS: 36.601875,136.63252
町立相見小学校
1.5
1
2
3
4
5
6
7
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web