Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
Trang chủ
Danh mục
Giáo dục
Trường học
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
Trường học gần bên Kyotango
Tìm thấy 36
市立五箇小学校
1.0
市立吉野小学校
1.5
市立長岡小学校
1.5
府立峰山高等学校弥栄分校
1.0
網野中学校
Japan, GPS: 35.685116,135.03302
Chúng tôi đã tìm thấy hơn 65 điểm Giáo dục ở Kyotango. Bao gồm
36
School
29
Kindergarten
市立三津小学校
2.5
市立しんざん小学校
0.5
京丹後市立網野南小学校
網野町下岡180, Kyōtango-shi, Kyōto, 629-3102, Japan, GPS: 35.673595,135.03021
府立峰山高等学校
0.5
市立田村小学校
2.5
市立間人中学校
1.5
網野北小学校
Kyōtango-shi, Kyōto, Japan, GPS: 35.689137,135.02887
市立黒部小学校
2.0
市立郷小学校
2.5
大宮中学校
Japan, GPS: 35.582405,135.09695
京都府立網野高等学校
Japan, GPS: 35.687843,135.03304
府立網野高等学校間人分校
1.0
市立いさなご小学校
0.5
島津小学校
Japan, GPS: 35.685093,135.0517
市立弥栄中学校
1.0
市立峰山中学校
2.0
市立溝谷小学校
2.0
市立佐濃小学校
2.5
市立橘小学校
1.5
市立神野小学校
2.5
Trường học ở các thành phố khác
Trường học Gần bên Tagum
Trường học Gần bên Birtley, Tyne and Wear
Trường học Gần bên Keaau
Trường học Gần bên Chars
Trường học Gần bên Chacchahua
Trường học Gần bên Riddells Creek
Các địa điểm thú vị ở Kyotango
Kindergarten Gần bên Kyotango
Post Gần bên Kyotango
Parking Gần bên Kyotango
Bank Gần bên Kyotango
Bar Gần bên Kyotango
Pub Gần bên Kyotango
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web