Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
See all 9 photo
Machiya Station (町屋駅)
Train Station
3.3
Dựa trên 5 đánh giá
Đánh giá
採れ
採れたてほしいも
68 month ago
待合室に空調はないです。改札前にファミマ、出て左手にセブンイレブンあります。
こん
こんぶ
90 month ago
京成線と千代田線の乗り換えは地上と地下の移動になります。
Ge
George B
90 month ago
辛気臭いと言う印象地下鉄の理変えないと普通。
Ma
Masaya O
135 month ago
京成とメトロと荒川線。ちょっと頑張れば西日暮里から歩ける便利な駅。大手町まで20分かからない好立地。だが、家賃は安め。超有名な焼肉屋正泰苑の本店がある。ラーメン屋はつけ麺の琥珀と、博多豚骨の暫。
Fc
Fcne T
153 month ago
この後、町田斎場にいきました。
荒川7 / 町屋1 (東京メトロ千代田線/京成本線/都電荒川線), Arakawa, Tokyo, Japan, GPS: 35.74248,139.78117
Nearby
2.5
Mikawashima Station (三河島駅)
Train Station
西日暮里1-6-10
2.9
Senjuōhashi Station (KS05) (千住大橋駅)
Train Station
千住橋戸町11-1
3.3
Machiya Station (町屋駅)
Train Station
荒川7 / 町屋1
3.3
Machiya Station (町屋駅)
Train Station
荒川7 / 町屋1
2.7
Shim-Mikawashima Station (KS03) (新三河島駅)
Train Station
西日暮里6-2-1
Trang chủ
Danh mục
Vận chuyển
Ga xe lửa
Machiya Station (町屋駅)