Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Trang chủ
Bản đồ
Japan
Arita
Khu vực
Địa điểm hàng đầu
Giải trí
Thư viện
Công viên
Sân vận động
Hồ bơi
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Đài kỷ niệm
Bảo tàng
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Lưu trú
Nhà khách
Khách sạn
Cửa hàng
Tiệm bánh
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Shop quần áo
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng rượu
Tiệm ảnh
Siêu thị
Kẹo bánh
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Thực phẩm
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Mẫu giáo
Trường học
Vận chuyển
Trạm xăng
Đỗ xe
Ga xe lửa
Tài chính
Ngân hàng
Bưu điện
Bác sĩ
石井内科
Japan, GPS: 33.2148,129.85017
Bưu điện
有田中樽簡易郵便局
0.5
立野川内簡易郵便局
2.0
Bảo tàng
有田町歴史民族資料館西館
1.5
Kyushu Ceramic Museum (佐賀県立九州陶磁文化館)
4.1
戸杓3100-1, Arita-chō, Saga, 844-8585, Japan, GPS: 33.179153,129.88083
Credit Cards
+
more
Bệnh viện
雄人会三川内病院
1.0
森病院
2.0
Công viên
白磁が丘公園
2.5
三川内中央運動公園
2.5
Cảnh đẹp
道の駅 山内
1.5
Cửa hàng quà tặng
Daiso
1.5
二宮閑山
2.5
Cửa hàng rượu
吉永酒店
0.5
原田酒店
0.5
Ga xe lửa
Arita
2.0
Credit Cards
+
more
Arita Station (有田駅)
3.0
本町丙 (JR佐世保線/松浦鉄道西九州線), Arita-chō, Saga, 844-0018, Japan, GPS: 33.18326,129.8822
Credit Cards
+
more
Giặt khô
池田クリーニング
0.5
Hiệu sách
嬉野書店
1.5
Hiệu thuốc
有田中央薬局
1.5
有田けんこう薬局
2.0
Hồ bơi
有田温泉
3.7
南原902, Arita-chō, Saga, 844-0027, Japan, GPS: 33.190014,129.86038
エコスパ佐世保
大塔町1036-1, Sasebo, Nagasaki, Japan, GPS: 33.144127,129.77757
Khách sạn
民宿やまだ
2.0
心月庵
2.0
Kẹo bánh
よしなが
1.0
ホリエ
0.5
Miếu dọc đường
地蔵堂
1.5
Mẫu giáo
三川内幼稚園
2.0
平安保育園
2.0
Ngân hàng
佐賀銀行
1.5
佐賀銀行西有田出張所
2.0
Nha sĩ
家永歯科医院
2.5
家永歯科医院
2.5
Nhà hàng
時代屋
4.0
$$$$
吉福町172-1, Sasebo, Nagasaki, 859-3162, Japan, GPS: 33.164906,129.83575
Price
Reservations
Outdoor Seating
Menus
+
more
上海飯店
3.9
chinese $$
南原丁53, Arita-chō, Saga, 844-0027, Japan, GPS: 33.183586,129.87312
Price
+
more
Nhà khách
Café Da Ilha
$
本町丙1099-1, 西松浦郡有田町, Saga, 844-0018, Japan, GPS: 33.181976,129.88335
Price
+
more
青望庵
$$
Japan, GPS: 33.170395,129.90042
Price
+
more
Phòng khám
馬渡クリニック
Japan, GPS: 33.18193,129.88443
蔵宿医院
0.5
Quán cafe
まちなかカフェ&クラフト 月桃庵されど
2.5
明治夢庵
2.5
Quán rượu
焼鳥桃源
2.0
鍋十
2.0
Quầy bán thịt
肉のとみなが
1.5
土井精肉店
1.5
Shop quần áo
コーダ
1.5
ふきや
1.5
Siêu thị
ウエスト
Japan, GPS: 33.18801,129.87567
Aコープ ブリス
Japan, GPS: 33.213543,129.8496
Sân vận động
赤坂球場
1.5
Thư viện
有田町図書館
0.5
Thợ cắt tóc
すみれ美容院
2.5
くろかわとこや
2.0
Thức ăn nhanh
らーめん
2.5
牧のうどん 三川内店
4.2
三川内本町47-1, Sasebo, Nagasaki, 859-3151, Japan, GPS: 33.156532,129.8308
Credit Cards
Music
Menus
Parking
+
more
Tiệm bánh
パン・サンドイッチ・ミルク ふじせ
2.0
Tiệm ảnh
えみちゃん写真館
Japan, GPS: 33.18212,129.88336
写真の石丸
2.0
Trường học
三川内中学校
Japan, GPS: 33.155525,129.83374
市立三川内小学校
0.5
Trạm xăng
友愛石油西有田給油所
0.5
Văn phòng công ty
岩尾磁器工場株式会社上有田工場
0.5
Điểm quan sát
乳待坊公園展望台
2.0
Đài kỷ niệm
有田皿山 上幸平区
0.5
Đỗ xe
役場駐車場
2.0
有田館駐車場
2.5
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web