Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
giới thiệu ứng dụng
Danh bạ
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
This section is not available yet
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
Trang chủ
Danh mục
Giáo dục
Trường học
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
Trường học gần bên Nogata
Tìm thấy 27
市立新入小学校
1.5
市立池田小学校
2.0
下境小学校
Japan, GPS: 33.729103,130.7392
直方北小学校
Japan, GPS: 33.753094,130.72694
市立直方第二中学校
1.5
Chúng tôi đã tìm thấy hơn 56 điểm Giáo dục ở Nogata. Bao gồm
29
Kindergarten
27
School
直方高等学校
頓野3459-2, Nōgata Shi, Fukuoka, Japan, GPS: 33.745766,130.7414
北九州市立星ヶ丘小学校
1.0
直方養護学校
1.5
市立植木小学校
0.5
市立木屋瀬中学校
2.5
市立直方西小学校
2.0
私立直方東高等学校
2.0
市立直方東小学校
1.5
市立直方南小学校
2.5
鞍手高等学校
山部810, Nōgata Shi, Fukuoka, 822-0034, Japan, GPS: 33.746605,130.71835
木屋瀬小学校
八幡西区野面630, Kitakyūshū, Fukuoka, Japan, GPS: 33.778446,130.7282
直方第一中学校
Japan, GPS: 33.73003,130.73901
県立筑豊高等学校
0.5
直方聾学校
0.5
植木中学校
直方市植木, Nōgata Shi, Fukuoka, 822-0031, Japan, GPS: 33.7673,130.70744
市立上頓野小学校
2.5
市立星ヶ丘小学校
1.5
私立大和青藍高等学校
2.5
市立中泉小学校
1.0
市立福地小学校
2.0
Trường học ở các thành phố khác
Trường học Gần bên Bayraklı
Trường học Gần bên Sebaco
Trường học Gần bên Bernardsville
Trường học Gần bên Tregony
Trường học Gần bên Kapolcs
Trường học Gần bên Gulon
Các địa điểm thú vị ở Nogata
Kindergarten Gần bên Nogata
Post Gần bên Nogata
Train Station Gần bên Nogata
Park Gần bên Nogata
Hospital Gần bên Nogata
Supermarket Gần bên Nogata
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web