Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
Trang chủ
Danh mục
Cửa hàng
Kẹo bánh
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
Kẹo bánh gần bên Taiwan
Tìm thấy 25,102
新裕珍餅舖
$
民權路二段60號, Tainan, Tainan, Taiwan, GPS: 22.994482,120.20479
Price
Reservations
Outdoor Seating
+
more
Yannick
1.5
老鎮長紅豆餅
1.5
周老爸時尚餅舖
0.5
木棉花
2.0
賴柚井龍鬚糖
1.0
三角冰
4.2
$
羅斯福路五段170巷10號, 116, Taiwan, GPS: 25.004614,121.538124
Price
+
more
The Cocoa Trees
Taiwan, GPS: 25.102205,121.5225
濃富利豆花
0.5
糖婆婆の店
1.5
王老師手工麻花卷
1.0
oh.my.軋
1.0
同心圓水晶紅豆餅
3.3
$
復興南路一段133號, Da’an District, T’ai-pei Shih 106, Taiwan, GPS: 25.042812,121.54379
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Menus
+
more
Sunice (太陽牌冰品)
4.3
$
中西區民權路一段41號, Tainan, Tainan 700, Taiwan, GPS: 22.989614,120.210396
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Menus
+
more
小林紅豆餅
2.0
惠比須花蓮薯名產店
1.5
千喜餅舖
0.5
coco Brownies
1.0
台灣甜心創意棉花糖
2.5
Vigor Kobo (維格餅家 Vigor Kobo)
2.8
$
承德路三段27號, Taipei, 10364, Taiwan, GPS: 25.064177,121.518326
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Menus
+
more
Devil x Dessert
2.5
森果香
$
台中市西區公益路349號, Taiwan, GPS: 24.15071,120.656555
Price
Menus
+
more
太和伝統餅
0.5
Sunny Hills (微熱山丘)
4.2
$
駁二藝術特區, Yancheng, Taiwan, GPS: 22.618109,120.28608
Price
Menus
+
more
狀元糕
$
Taiwan, GPS: 24.058083,120.43098
Price
+
more
2
3
4
5
6
7
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web