Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Trang chủ
Bản đồ
Japan
Narita
Khu vực
Địa điểm hàng đầu
Giải trí
Rạp chiếu phim
Thư viện
Công viên
Sân vận động
Thắng cảnh
Nhà thờ
Tượng đài
Bảo tàng
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Cửa hàng ô tô
Văn phòng công ty
Lưu trú
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Cửa hàng
Tiệm bánh
Shop quần áo
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Tiệm nữ trang
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Đồ thể thao
Siêu thị
Y tế
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Mẫu giáo
Trường học
Vận chuyển
Sân bay
Thuê ô tô
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
ATM
千葉興業銀行 成田支店
花崎町816-2, Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.778378,140.31567
Bác sĩ
京増内科クリニック
0.5
Bưu điện
成田加良部郵便局
2.5
Narita Airport Post Office #2
1.0
Bảo tàng
Narita Calligraphy Museum
2.0
Naritasan Reikokan
0.5
Bệnh viện
成田赤十字病院
2.5
Hiyoshidai Hospital
2.5
Công viên
日吉台6丁目公園
2.5
成田山公園
4.0
成田1, Narita, Chiba, 286-0023, Japan, GPS: 35.786755,140.32033
Cửa hàng bách hóa
wonderex
1.5
Cửa hàng nội thất
家具 かねたや
0.5
Cửa hàng quà tặng
さかみち
1.0
櫻屋本店
1.5
Cửa hàng rượu
長命泉
2.8
上町513, Narita, Chiba, Japan, GPS: 35.780006,140.31688
Credit Cards
+
more
Cửa hàng ô tô
千葉トヨタ
2.5
SUZUKI
2.5
Ga xe lửa
Keisei-Narita Station (KS40) (京成成田駅)
3.0
花崎町814, Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.776497,140.3155
Credit Cards
Wi-Fi
+
more
Narita Station (成田駅)
3.0
花崎町839, Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.777847,140.31407
Credit Cards
+
more
Hiệu thuốc
Matsumoto Kiyoshi (マツモトキヨシ)
3.2
ウイング土屋56-2, Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.79468,140.31714
Credit Cards
+
more
成田ウイング土屋店
木内薬局
2.0
Khách sạn
Richmond Hotel Narita (リッチモンドホテル成田)
3.8
花崎町970, Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.77737,140.31801
Credit Cards
Wi-Fi
+
more
Narita View Hotel (成田ビューホテル)
3.6
小菅700, Narita, Chiba, 286-0127, Japan, GPS: 35.78112,140.3546
Credit Cards
+
more
Miếu dọc đường
お地蔵様
1.0
Mẫu giáo
成田市橋賀台保育園
2.5
聖徳大学附属第三幼稚園
2.5
Ngân hàng
Mizuho Bank (みずほ銀行 成田支店)
3.2
花崎町816-2 (若松ビル), Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.776886,140.31465
千葉銀行 成田支店
2.5
Nhà hàng
Kawatoyo (川豊)
4.6
japanese
仲町386, Narita, Chiba, 286-0027, Japan, GPS: 35.783417,140.31664
Reservations
Credit Cards
Outdoor Seating
Menus
+
more
Saizeriya (サイゼリヤ)
3.5
italian $$
郷部1397, Narita, Chiba, 286-0014, Japan, GPS: 35.787163,140.30664
Price
Reservations
Credit Cards
Menus
Drinks
+
more
成田郷部店
Nhà khách
Wakamatsu Honten (旅館若松本店)
本町355, Narita, Chiba, 286-0026, Japan, GPS: 35.784485,140.31784
Credit Cards
+
more
Caravan Hub
〒286-0034 千葉県成田市馬橋1−18 (ウエルストン), Narita, Chiba, 286-0034, Japan, GPS: 35.778156,140.31174
Nhà thờ
Kingdom Hall of Jehovah's Witnesses
1.5
Nhà trọ
9h (nine hours)
3.6
古込1-1 (成田国際空港内第2旅客ターミナル), Narita, Chiba, 282-0004, Japan, GPS: 35.772827,140.3868
International Guesthouse Azure
0.5
Quán bar
The Cage
3.2
$$
花崎町817, Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.77701,140.31474
Price
Reservations
Credit Cards
Wi-Fi
Menus
+
more
Jetlag Club
1.0
Quán cafe
Starbucks
3.8
$
ウイング土屋24 (イオンモール成田 1F), Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.79529,140.31725
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Wi-Fi
+
more
Tully's Coffee
3.9
$
ウイング土屋24 (イオンモール成田 1F), Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.79603,140.31863
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Wi-Fi
Smoking
+
more
Quán rượu
The Barge Inn
3.7
$$
花崎町538, Narita, Chiba, Japan, GPS: 35.77973,140.31659
Price
Reservations
Outdoor Seating
Wi-Fi
Menus
Drinks
+
more
SHIROKIYA
2.5
Quầy bán hoa
成田花壇
Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.77949,140.31604
Rạp chiếu phim
Humax Cinema (成田HUMAXシネマズ)
4.0
ウイング土屋80, Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.793797,140.32144
Credit Cards
+
more
Shop quần áo
UNIQLO (ユニクロ)
3.5
ウイング土屋150, Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.79345,140.32428
成田店
RIMI
1.0
Siêu thị
Seria ベイシア富里店
3.3
Tomisato, Chiba, 286-0221, Japan, GPS: 35.751305,140.3105
MEGA Don Quijote (MEGAドン・キホーテ 成田店)
4.0
ウイング土屋82, Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.793552,140.32321
Sân bay
成田国際空港 16Rエンド
駒井野1338-1 (成田国際空港 A滑走路 / さくらの山公園), Narita, Chiba, Japan, GPS: 35.77715,140.36328
Sân vận động
Narita Municipal Oyatsu Baseball Stadium
0.5
Thuê ô tô
ワンズレンタカー成田空港店
2.0
トーヨーレンタカー成田空港店
1.5
Thư viện
成田市立図書館玉造分館
2.5
成田市立図書館中郷分館
2.5
Thức ăn nhanh
Sushiro (スシロー)
3.7
sushi $$
ウイング土屋112, Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.791534,140.32675
Price
Reservations
Credit Cards
Outdoor Seating
Menus
+
more
成田店
McDonald's (マクドナルド)
3.5
$
花崎町816-2 (タムラビル), Narita, Chiba, 286-0033, Japan, GPS: 35.777573,140.31534
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Wi-Fi
Menus
+
more
成田駅前店
Tiệm bánh
mister donut
2.5
Tiệm nữ trang
石ころ館成田山
Japan, GPS: 35.77993,140.31676
Credit Cards
+
more
Trung tâm mua sắm
Aeon Mall
2.5
Credit Cards
Wi-Fi
+
more
AEON Mall (イオンモール成田)
4.1
ウイング土屋24, Narita, Chiba, 286-0029, Japan, GPS: 35.795525,140.31787
Credit Cards
Wi-Fi
+
more
Trường học
市立中台中学校
2.5
市立久住第一小学校
2.5
Trạm xăng
ENEOS GOSYO-21SS
3.4
小菅1147, Narita, Chiba, 286-0127, Japan, GPS: 35.784138,140.3618
ENEOS ナリタSS
3.4
古込字込前154-2 (成田空港内), Narita, Chiba, 282-0004, Japan, GPS: 35.772537,140.38306
Credit Cards
+
more
Tượng đài
Ebesujoshimyoken Shrine
2.5
Sannomiyahibaru shrine
2.5
Văn phòng công ty
Narita International Airport Corporation (成田国際空港株式会社)
古込1-1 (成田国際空港 第2ターミナル), Narita, Chiba, 282-8601, Japan, GPS: 35.776512,140.38612
成田商工会議所
2.5
Xe điện ngầm
Gate 5
2.5
Điểm quan sát
Observation Deck - Terminal 2 (第2ターミナル 見学デッキ)
3.4
古込1-1 (成田空港第2ターミナル 4F), Narita, Chiba, 282-0004, Japan, GPS: 35.775032,140.3879
Scenic Route to AEON Mall
2.5
Đồ thể thao
Sports Depot
2.5
Đỗ xe
国際空港パーキング
2.0
USAパーキング
2.5
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web