Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Trang chủ
Bản đồ
Japan
Kannami
Khu vực
Địa điểm hàng đầu
Giải trí
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Tượng đài
Bảo tàng
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Lưu trú
Căn hộ
Cửa hàng
Y tế
Bệnh viện
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Nhà hàng
Giáo dục
Mẫu giáo
Trường học
Vận chuyển
Trạm xăng
Ga xe lửa
Tài chính
Bưu điện
Bưu điện
函南駅前郵便局
平井10-19, Shizuoka, Japan, GPS: 35.106445,138.9681
丹那簡易郵便局
1.0
Bảo tàng
月光天文台
桑原1308-22, Kannami-chō, Shizuoka, 419-0101, Japan, GPS: 35.128353,138.99237
仏の里
1.5
Bệnh viện
新光会伊豆函南病院
2.5
新光会伊豆平和病院
2.5
Căn hộ
Apartment in Shizuoka 529313
Cảnh đẹp
森延彦
2.5
スポーツ公園
2.5
Ga xe lửa
Kannami Station (函南駅)
3.4
桑原190 (東海道本線), Kannami-chō, Shizuoka, 419-0121, Japan, GPS: 35.108597,138.97105
Credit Cards
+
more
Jukkokutōge
1.5
Credit Cards
+
more
Miếu dọc đường
火雷神社
田代370, Kannami-chō, Shizuoka, 419-0102, Japan, GPS: 35.12793,139.01387
お願い地蔵
2.0
Mẫu giáo
ひまわり保育園
2.0
丹那幼稚園
2.0
Nhà hàng
十割蕎麦ゆら
2.5
soba
まんてんや
2.0
ramen
Quán bar
鮎楽
0.5
Quán cafe
irodori
1.5
Price
Reservations
Credit Cards
Outdoor Seating
Music
Menus
Parking
Restroom
+
more
Trường học
桑村小学校
0.5
函南町立丹那小学校
2.0
Trạm xăng
ENEOS (ENEOS セルフ南箱根SS)
3.5
丹那1293-11 (県道11号線), Kannami-chō, Shizuoka, 419-0105, Japan, GPS: 35.094395,139.01
Credit Cards
+
more
JA-SS
2.5
Tượng đài
国指定天然記念物 丹那断層 (丹那断層公園)
畑字上乙越253-4, Kannami-chō, Shizuoka, 419-0104, Japan, GPS: 35.096573,139.01768
渇水対策記念碑
1.5
Điểm quan sát
Oratche (酪農王国オラッチェ)
3.9
丹那349-1, Kannami-chō, Shizuoka, 419-0105, Japan, GPS: 35.103134,139.01472
Credit Cards
+
more
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web