Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Trang chủ
Bản đồ
Japan
Kosai
Khu vực
Địa điểm hàng đầu
Giải trí
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Công viên
Hồ bơi
Công viên nước
Thắng cảnh
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Bảo tàng
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Lưu trú
Khách sạn
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Cửa hàng đồ chơi
Y tế
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Mẫu giáo
Trường học
Vận chuyển
Trạm xe buýt
Trạm xăng
Đỗ xe
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
Ngân hàng
Bưu điện
Bác sĩ
ありき眼科
2.0
新村医院
0.5
Bác sĩ thú y
みなみ動物病院
駅南4-1-13, Kosai, Shizuoka, 431-0427, Japan, GPS: 34.718765,137.48578
Bưu điện
白須賀郵便局
0.5
知波田簡易郵便局
0.5
Bảo tàng
おんやど白須賀
白須賀900, Kosai, Shizuoka, 431-0451, Japan, GPS: 34.683094,137.50932
Credit Cards
+
more
新居宿旅籠・紀伊国屋資料館
2.5
Bệnh viện
Municipal Kosai Hospital (市立湖西病院)
鷲津2259-1, Kosai, Shizuoka, 431-0431, Japan, GPS: 34.712505,137.54895
浜名会浜名病院
2.5
Công viên
Hamanako Garden Park (浜名湖ガーデンパーク)
4.4
西区村櫛町5475-1, Hamamatsu, Shizuoka, 431-1207, Japan, GPS: 34.713715,137.59659
Credit Cards
+
more
風の杜公園
2.0
Công viên nước
新居弁天わんぱくランドプール
新居町新居3288-201, Kosai, Shizuoka, Japan, GPS: 34.68194,137.58594
Cửa hàng giày
土屋
0.5
Cửa hàng rượu
丸栄酒店
新所原東7-36, Kosai, Shizuoka, Japan, GPS: 34.72312,137.4905
Cửa hàng ô tô
浜松日産 湖西南店
新居町中之郷1405-1, Kosai, Shizuoka, 431-0301, Japan, GPS: 34.70163,137.55391
Credit Cards
+
more
Toyota
0.5
Cửa hàng đồ chơi
おもちゃのバンバン
新所原2-4-7, Kosai, Shizuoka, 431-0424, Japan, GPS: 34.724117,137.48578
Ga xe lửa
Shinjohara Station (新所原駅)
3.1
新所原3-4-1 (JR東海/天竜浜名湖鉄道), Kosai, Shizuoka, 431-0424, Japan, GPS: 34.723305,137.48444
Credit Cards
+
more
Washizu Station (鷲津駅)
3.2
鷲津1295-14 (東海道本線), Kosai, Shizuoka, 431-0431, Japan, GPS: 34.716827,137.54602
Credit Cards
+
more
Giặt khô
マサキクリーニング
1.5
Giặt ủi
ぷちシャボン
1.5
ザブンぐる
1.5
Hiệu sách
イケヤ文楽館湖西店
1.0
Books Jack
2.0
Hiệu thuốc
おぎそ
1.5
ウィンダーランド
2.5
Hồ bơi
ウォータースライダー
2.5
プール
0.5
Khách sạn
Hotel Route-Inn Hamanako (ホテルルートイン浜名湖)
3.0
古見1049-1, Kosai, Shizuoka, 431-0442, Japan, GPS: 34.719093,137.53291
Credit Cards
+
more
リステル浜名湖
3.8
北区三ヶ日町下尾奈2251-38, Hamamatsu, Shizuoka, 431-1424, Japan, GPS: 34.773674,137.54695
Credit Cards
+
more
Kẹo bánh
じんたあ
0.5
Lisbon
0.5
Miếu dọc đường
お地蔵様
0.5
袈裟切り地蔵
0.5
Mẫu giáo
湖西市立新居幼稚園
2.5
湖西市立知波田幼稚園
2.5
Ngân hàng
浜松いわた信用金庫 鷲津支店
鷲津5297, Kosai, Shizuoka, 431-0431, Japan, GPS: 34.71781,137.54323
Hamamatsu Shinkin Bank
2.5
Nha sĩ
小林歯科医院
1.5
伊藤歯科医院
2.5
Nhà hàng
Sawayaka (さわやか 新居湖西店)
4.6
$$
新居町中之郷4007-1, Kosai, Shizuoka, 431-0301, Japan, GPS: 34.704464,137.54929
Price
Reservations
Credit Cards
Outdoor Seating
Wi-Fi
Menus
Restroom
+
more
浜名湖うなぎ処 勝美
4.0
北区三ヶ日町下尾奈2257-5, Hamamatsu, Shizuoka, 431-1424, Japan, GPS: 34.76968,137.54773
Outdoor Seating
+
more
Phụ tùng xe hơi
Autobacs (オートバックス 湖西店)
古見155-3, Kosai, Shizuoka, 431-0442, Japan, GPS: 34.714867,137.5335
オートバックス
1.0
Quán bar
駒忠
$$
鷲津1282-1, Kosai, Shizuoka, 431-0431, Japan, GPS: 34.716454,137.54636
Price
+
more
ふくろう
2.5
Quán cafe
Komeda's Coffee (コメダ珈琲店 湖西店)
3.5
$
新居町中之郷3952, Kosai, Shizuoka, 431-0301, Japan, GPS: 34.706432,137.54747
Price
Reservations
Credit Cards
Outdoor Seating
Wi-Fi
Menus
+
more
Ichikawa Coffee
0.5
tea
Price
Menus
+
more
Quán rượu
酒房れいら
1.5
さかい
1.5
Shop quần áo
マックハウス新居町店
2.0
わたや
2.5
Siêu thị
BIG (ザ・ビッグ 湖西店)
3.2
鷲津字分川3085 (イオンタウン湖西SC内), Kosai, Shizuoka, 431-0431, Japan, GPS: 34.71177,137.55661
Credit Cards
+
more
Entetsu Store (遠鉄ストア 湖西店)
3.7
鷲津760-2, Kosai, Shizuoka, 431-0431, Japan, GPS: 34.712856,137.54385
Credit Cards
+
more
Sân đa môn thể thao
多目的広場・東広場
2.5
多目的広場・西広場
0.5
Taxi
北口 遠鉄タクシーのりば
新所原3-4-1, Kosai, Shizuoka, Japan, GPS: 34.7234,137.48502
タクシーのりば
1.0
Thư viện
湖西市立新居図書館
新居町新居250-5, Kosai, Shizuoka, 431-0302, Japan, GPS: 34.690567,137.56831
湖西市立中央図書館
0.5
Thẩm mỹ viện
Se Plaire
1.0
Thợ cắt tóc
ハナブサ理容
2.5
ダイシン理容
2.5
Thức ăn nhanh
McDonald's (マクドナルド 湖西店)
3.6
burger $
古見866-6, Kosai, Shizuoka, 431-0442, Japan, GPS: 34.714077,137.53696
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Menus
+
more
MOS Burger (モスバーガー 二川湖西店)
3.7
$
中原町字東山85-1, Toyohashi, Aichi, 441-3106, Japan, GPS: 34.724274,137.47757
Price
Outdoor Seating
Menus
+
more
Tiệm bánh
そらうみ
$
横山157, Kosai, Shizuoka, Japan, GPS: 34.76665,137.53186
Price
+
more
Tiệm hóa chất
杏林堂薬局 新居店
3.7
新居町中之郷2654-1, Kosai, Shizuoka, 431-0301, Japan, GPS: 34.707726,137.55003
Credit Cards
+
more
ウエルシア湖西新所原店
0.5
Trung tâm mua sắm
イオンタウン湖西
Kosai, Shizuoka, 431-0431, Japan, GPS: 34.712345,137.55667
COOK MART (クックマート 浜名湖西店)
3.2
新居町中之郷4040, Kosai, Shizuoka, 431-0301,, Japan, GPS: 34.705193,137.54724
Credit Cards
+
more
Trường học
湖西市立東小学校
2.0
湖西市立岡崎小学校
2.5
Trạm xe buýt
バスのりば
2.5
バスのりば
2.0
Trạm xăng
ENEOS セルフ新居SS
3.3
新居町中之郷2295-1, Kosai, Shizuoka, 431-0301, Japan, GPS: 34.70448,137.55084
Credit Cards
+
more
ENEOS Dr.Drive古見SS
3.3
古見1285 (サンクスメイト), Kosai, Shizuoka, 431-0442, Japan, GPS: 34.709778,137.53882
Credit Cards
+
more
Tượng đài
天皇陛下御乗船場跡
Kosai, Shizuoka, Japan, GPS: 34.718864,137.54599
Văn phòng công ty
株式会社サンウエルド
1.5
(株)佐原運輸西笠子倉庫
2.0
Đài kỷ niệm
閉町記念碑
2.5
新居町奉行所跡
2.0
Đồ thể thao
YAMAMOTO sports
1.5
Đỗ xe
Pare Marche (パレマルシェ 新所原店)
3.3
駅南1-3-1, Kosai, Shizuoka, Japan, GPS: 34.719746,137.49158
Credit Cards
+
more
道の駅 潮見坂
4.1
白須賀1896-2 (国道1号線 潮見バイパス), Kosai, Shizuoka, 431-0451, Japan, GPS: 34.677288,137.49907
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web