Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Trang chủ
Bản đồ
Japan
Mutsu
Khu vực
Địa điểm hàng đầu
Giải trí
Công viên
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Đài kỷ niệm
Bảo tàng
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Cửa hàng ô tô
Thợ cắt tóc
Lưu trú
Cắm trại
Nhà khách
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Shop quần áo
Cửa hàng ngũ kim
Cửa hàng rượu
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Quầy bán vé
Y tế
Nha sĩ
Bác sĩ
Hiệu thuốc
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Trạm xăng
Đỗ xe
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
Ngân hàng
Bưu điện
Bác sĩ
大畑診療所
2.5
前田内科医院
Japan, GPS: 41.40198,141.1617
Bưu điện
尻労郵便局
尻労尻労18, 下北郡東通村, Aomori, 035-0112, Japan, GPS: 41.370728,141.44746
大湊駅前郵便局
大湊新町2-7, Mutsu, Aomori, 035-0084, Japan, GPS: 41.281326,141.16142
Bảo tàng
むつ科学技術館
関根北関根693, Mutsu, Aomori, Japan, GPS: 41.36415,141.23595
Credit Cards
+
more
むつ科学技術館
1.0
Công viên
水源地公園
1.0
Hayakakenuma park
0.5
Cảnh đẹp
三途の川
2.0
展望台
1.5
Cắm trại
矢立温泉キャンプ場
1.0
むつ下北自然の家
0.5
Cửa hàng giày
mart
1.0
Cửa hàng ngũ kim
フセヤ金物店
1.0
Cửa hàng rượu
小山酒店
2.0
Cửa hàng ô tô
オートバックス
Mutsu, Aomori, Japan, GPS: 41.287037,141.1835
Ga xe lửa
Ōminato Station (大湊駅)
3.5
大湊新町7-14 (JR大湊線), Mutsu, Aomori, 035-0084, Japan, GPS: 41.280327,141.16158
Credit Cards
+
more
Shimokita Station (下北駅)
3.2
下北町4-13, Mutsu, Aomori, 035-0061, Japan, GPS: 41.283085,141.18979
Credit Cards
+
more
Hiệu thuốc
Asahi drug
2.0
ハッピー・ドラッグ
2.5
Khách sạn
ホテルニュー下風呂 別館汐彩
2.5
Credit Cards
+
more
フォルクローロ大湊
1.5
Miếu dọc đường
延命地蔵尊
2.5
林崎五宇如来
2.5
Motel
民宿しもきたせん
0.5
Mẫu giáo
旧下風呂保育所
0.5
Ngân hàng
青森銀行 大湊支店
大湊新町1-1, Mutsu, Aomori, 035-0084, Japan, GPS: 41.280983,141.16197
青い森信用金庫ATM
1.5
Nha sĩ
ますだ歯科医院
2.5
あわさ歯科医院
0.5
Nhà hàng
Karbiya
2.0
Gusto (ガスト むつ中央店)
3.0
$$
中央2-5-7, Mutsu, Aomori, Japan, GPS: 41.28818,141.18546
Price
Reservations
Credit Cards
Outdoor Seating
+
more
Nhà khách
民宿菅原
2.0
鈴木民宿
2.5
Quán bar
Beer park mutsu
1.5
スナックドランカー
1.0
Quán cafe
shimohuro カフェ
$
下北郡風間浦村下風呂6, 下北郡風間浦村, Aomori, 039-4501, Japan, GPS: 41.466995,141.09369
Price
+
more
カフェ憩
1.0
Quầy bán vé
入山受付所
0.5
Shop quần áo
UNIQLO (ユニクロ)
3.2
金曲1-2-6 (苫生モール), Mutsu, Aomori, 035-0041, Japan, GPS: 41.28512,141.21025
洋服の青山むつ店
Japan, GPS: 41.286102,141.21556
Siêu thị
さとちょう
Japan, GPS: 41.286922,141.18501
Maeda
2.5
Sân bay
Ominato Airbase
1.0
Taxi
大畑タクシー
0.5
下北ハイヤー
0.5
Thuê ô tô
トヨタレンタリース 青森むつ店
下北町1−15, Mutsu, Aomori, 〒035-0061, Japan, GPS: 41.284275,141.18889
Thợ cắt tóc
理容 ヒラオ
1.5
井本美容室
2.0
Thức ăn nhanh
McDonald's (マクドナルド むつ中央店)
3.0
$
中央2-29, Mutsu, Aomori, 035-0073, Japan, GPS: 41.28777,141.18513
Price
Credit Cards
Outdoor Seating
Menus
+
more
KFC (ケンタッキーフライドチキン むつ店)
3.2
chicken $
中央2-7-10, Mutsu, Aomori, Japan, GPS: 41.28709,141.18408
Price
+
more
Tiệm ảnh
カメラのみなみや
2.0
Trường cao đẳng
青森県むつ高等技術専門学校
0.5
Trường học
むつ市立大畑中学校
2.5
青森県立むつ工業高等学校
2.5
Trạm xe buýt
下北交通 大畑出張所
大字関根字北川代, Mutsu, Aomori, 039-4401, Japan, GPS: 41.402245,141.1637
Trạm xăng
ENEOS (ENEOS マッハステーションむつSS)
3.3
田名部前田5-1, Mutsu, Aomori, 035-0021, Japan, GPS: 41.304794,141.21979
Credit Cards
+
more
ENEOS (ENEOS むつSS)
3.3
横迎町2-17-50, Mutsu, Aomori, 035-0033, Japan, GPS: 41.293354,141.22096
Credit Cards
+
more
Điểm quan sát
釜臥山展望台
大湊字釜臥山1, Mutsu, Aomori, 035-0096, Japan, GPS: 41.281883,141.12047
五智山展望台
Mutsu, Aomori, 035-0021, Japan, GPS: 41.32605,141.08936
Đài kỷ niệm
腕木式信号機
2.5
永代無縁碑
2.5
Đồ thể thao
タケダスポーツバリューむつ
Mutsu, Aomori, Japan, GPS: 41.28553,141.18744
サトウスポーツ
2.0
Đỗ xe
道の駅かわうち湖
1.0
むつ湾展望駐車場
2.5
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web