Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Trang chủ
Bản đồ
Japan
Kamijima
Khu vực
Địa điểm hàng đầu
Giải trí
Thư viện
Công viên
Cầu cảng
Hồ bơi
Thắng cảnh
Điểm quan sát
Kinh doanh
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Tiệm kính mắt
Lưu trú
Nhà khách
Khách sạn
Cửa hàng
Tiệm bánh
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Shop quần áo
Quầy bán hoa
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Cửa hàng rượu
Tiệm ảnh
Siêu thị
Kẹo bánh
Cửa hàng đồ chơi
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Thực phẩm
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Nhà hàng
Giáo dục
Mẫu giáo
Trường học
Vận chuyển
Trạm xăng
Đỗ xe
Tài chính
Ngân hàng
Bưu điện
Bác sĩ
田中医院
2.5
弓場医院
2.5
Bưu điện
生名郵便局
2.5
Uoshima Post Office
1.5
Bệnh viện
日立造船健康保険組合因島総合病院
0.5
Công viên
平木児童公園
0.5
おたまじゃくし公園
2.5
Cầu cảng
因島モール桟橋
因島田熊町, Onomichi, Hiroshima, Japan, GPS: 34.296124,133.16415
金山港
Onomichi, Hiroshima, Japan, GPS: 34.299347,133.15617
Cửa hàng ngũ kim
圓光商店
1.0
高松金物店
2.0
Cửa hàng rượu
吉徳屋
2.0
国貞商店
2.5
Cửa hàng đồ chơi
中井玩具店
1.5
Giặt khô
山内クリーニング
2.0
Hiệu sách
因島書房
2.5
中空書店
1.0
Hiệu thuốc
塩浜調剤薬局
2.5
病院前薬局
2.0
Hồ bơi
海水温浴施設潮湯
1.0
Khách sạn
ホテルいんのしま
0.5
穂満
0.5
Kẹo bánh
松愛堂
Onomichi, Hiroshima, 722-2323, Japan, GPS: 34.284157,133.1787
松愛堂 郵便局前店
1.5
Mẫu giáo
中庄幼稚園
2.5
生名村保育所
2.0
Ngân hàng
広島県信用組合 因島支店
2.0
もみじ銀行 田熊支店
2.5
Nha sĩ
マリン歯科クリニック
2.5
斉藤歯科クリニック
2.5
Nhà hàng
桃花園
1.0
chinese
孫悟空
2.5
chinese
Nhà khách
満寿美荘
因島田熊町竹長区4479-2, Onomichi, Hiroshima, 722-2324, Japan, GPS: 34.301228,133.15697
民宿 銀翠
1.5
Phòng khám
大岡耳鼻咽喉科医院
2.5
中郷クリニック
1.0
Quán cafe
サントス
2.0
ブラームス
2.0
Quầy bán hoa
はなきく
1.0
フラワーショップ ダン
2.5
Quầy bán thịt
岡田精肉店
1.5
Shop quần áo
Oomori
1.5
Siêu thị
生協
2.5
因島スーパー たくま市場
1.0
Thư viện
因島市立図書館
1.0
Thợ cắt tóc
ヴェリィ
2.0
宇里理容店
2.5
Thức ăn nhanh
米ちゃん
$
Onomichi, Hiroshima, Japan, GPS: 34.297245,133.16508
Price
+
more
Tiệm bánh
岡野製パン所
0.5
Tiệm kính mắt
メガネの21
1.5
メガネの永田
1.5
Tiệm nữ trang
Seikodo (精工堂)
因島土生町1454, Onomichi, Hiroshima, 722-2323, Japan, GPS: 34.29257,133.17468
正確堂
1.5
Tiệm ảnh
村上スタジオ
2.5
カメラのヤマモト
1.0
Trường học
町立生名小学校
2.5
尾道市立因島南中学校
2.5
Trạm xăng
村井石油 土生SS
1.0
ENEOS
2.5
Văn phòng công ty
因の島ガス ショールーム
2.5
土生商船
2.5
Điểm quan sát
積善山
Japan, GPS: 34.25666,133.14742
Đỗ xe
瀬戸田PA(上り)
2.5
長崎駐車場
2.5
Show on map
Show list
MAPS.ME
luôn mở sẵn
Tải về ứng dụng và bắt đầu khám phá chân trời của bạn
Mở ứng dụng MAPS.ME
Dùng phiên bản web