Maps.me
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Token
Trust
Vi
Choose language
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Tải về MAPS.ME
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
Trang chủ
Danh mục
Giáo dục
Trường học
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
Trường học gần bên Miyazaki
Tìm thấy 40,000
宮崎市立青島中学校
宮崎市折生迫4828, Miyazaki-shi, Miyazaki, 889-2164, Japan, GPS: 31.786488,131.46915
宮崎市立檍中学校
吉村町265, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0841, Japan, GPS: 31.926086,131.44583
宮崎市立生目台西小学校
Japan, GPS: 31.904057,131.37173
宮崎北中学校
Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0045, Japan, GPS: 31.962053,131.37738
清武せいりゅう支援学校
Miyazaki-shi, Miyazaki, 889-1601, Japan, GPS: 31.8348,131.40004
Chúng tôi đã tìm thấy hơn 40,000 điểm Giáo dục ở Miyazaki. Bao gồm
10,000
School
10,000
University
10,000
College
10,000
Kindergarten
宮崎市立住吉小学校
島之内5383, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0121, Japan, GPS: 31.984722,131.44109
生目小学校
Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-2104, Japan, GPS: 31.931927,131.37236
梅田学園グループ宮崎シーサイドモータースクール
2.0
宮崎日本大学中学校・高等学校
島之内6822-2, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0121, Japan, GPS: 31.984142,131.44646
潮見小学校
潮見118, Miyazaki-shi, Miyazaki, Japan, GPS: 31.904587,131.43948
赤江東中学校
田吉1031, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0911, Japan, GPS: 31.888435,131.43279
市立大塚中学校
2.0
宮崎県立本庄高等学校
本庄5071, 東諸県郡国富町, Miyazaki, 880-1101, Japan, GPS: 31.98687,131.31778
青島小学校
Miyazaki-shi, Miyazaki, Japan, GPS: 31.78997,131.4708
市立檍小学校
2.0
宮崎市立古城小学校
Miyazaki-shi, Miyazaki, Japan, GPS: 31.893667,131.38744
宮崎小学校
旭1-4-1, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0803, Japan, GPS: 31.909576,131.42612
都於郡中学校
Japan, GPS: 32.05396,131.38365
市立浦之名小学校
1.0
市立田野小学校
2.0
県立宮崎商業高等学校
1.0
県立宮崎大宮高等学校
1.0
宮崎市立 生目台東小学校
生目台東4-2-1, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0942, Japan, GPS: 31.902973,131.3787
宮崎市立小戸小学校
大工1-5-43, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0015, Japan, GPS: 31.917717,131.41486
宮崎市立 瓜生野小学校
瓜生野2589, Miyazaki-shi, Miyazaki, 880-0044, Japan, GPS: 31.970375,131.38763
Search this area
Show on map
Show list
Maps are
always at hand
Download apps and start expanding your horizons
Open Maps.me app
Use web version