Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
See all 10 photo
TOHO Cinemas (TOHOシネマズ上大岡)
Multiplex
4.0
Dựa trên 10 đánh giá
Đánh giá
走
走 を
55 month ago
平日24時ごろに終わるレイトショーで大作をみるとひとりじめできて最高です
ぷつ
ぷつお
57 month ago
ショッピングモールの映画館には不思議な郷愁がある。京急沿線で上大岡以南の映画館はここぐらいしかないため、おすすめ
ねむ
ねむ り
63 month ago
市営地下鉄ブルーラインから直結してるちょっと小さめなシネコン。大きなスクリーンではないけど、アクセスいいし、施設もきれいです。
樹
樹 緋
64 month ago
上大岡って地域のわりには、広いしキレイ
NO
NOIR ?
64 month ago
Screen 7:シート数128席+車椅子専用席2席。スクリーンに対しての中央は8番。後段のF~H列中央エリアがベストポジション。スクリーンサイズ 8.3m×3.5m。音響 デジタル5.1ch
NO
NOIR ?
66 month ago
Screen 3:シート数198席+車椅子専用席2席。スクリーンに対しての中央は9, 10番。後段のI~K列中央エリアがベストポジション。スクリーンサイズ 8.6m×3.6m。音響 デジタル5.1ch
NO
NOIR ?
68 month ago
Screen 9:シート数221席+車椅子専用席2席。スクリーンに対しての中央はA~E列は9, 10番、F~O列は10番。後段のJ~L列中央エリアがベストポジション。スクリーンサイズ 8.7m×3.7m。音響 デジタル5.1ch
NO
NOIR ?
71 month ago
Screen 4:シート数221席+車椅子専用席2席。スクリーンに対しての中央はA~E列は9, 10番、F~O列は10番。後段のJ~L列中央エリアがベストポジション。スクリーンサイズ 8.7m×3.7m。音響 デジタル5.1ch
NO
NOIR ?
74 month ago
Screen 8:シート数198席+車椅子専用席2席。スクリーンに対しての中央は9, 10番。H~J列中央エリアがベストポジション。スクリーンサイズ 8.6m×3.6m。音響 デジタル5.1ch
NO
NOIR ?
75 month ago
Screen 5:シート数418席+車椅子専用席2席。当館の中では最大の座席数とスクリーンサイズ。スクリーンに対しての中央は17番。後段のH列から勾配が急になり見やすくなりますので、H~J列中央エリアがベストポジション。H列だと足を伸ばせます。スクリーンサイズ 17.2m×7.3m。音響 デジタル5.1ch
港南区上大岡西1-18-5 (mioka 3F), Yokohama, Kanagawa, 233-0002, Japan, GPS: 35.40743,139.595
+81 45-882-1200
http://hlo.tohotheater.jp/net/schedule/066/TNPI2000J01.do
Nearby
4.0
TOHO Cinemas (TOHOシネマズ上大岡)
Multiplex
港南区上大岡西1-18-5
Trang chủ
Danh mục
Giải trí
Rạp chiếu phim
TOHO Cinemas (TOHOシネマズ上大岡)