Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
See all 10 photo
Hiraoka Station (A14) (枚岡駅)
Train Station
0.0
Dựa trên 5 đánh giá
Đánh giá
つじ
つじやん5G
47 month ago
1914年04月30日開業。近鉄奈良線の起点の布施から8.3km。
のり
のり の
53 month ago
普通と区間準急が止まります
のり
のり の
57 month ago
普通、区間準急が止まります。難波方面行きの横の自販機は種類が豊富で、IC機器支払いが出来ます。反対側の生駒方面の改札横にはパン屋さん「ヤマブキ堂」があり、イートインも出来ます。美味しいです
たび
たびんちゅ
76 month ago
普通しか止まらないです
けん
けんいち ?
132 month ago
駅近くには売店以外、これといった物販店はありません。
出雲井町2-6, Higashiosaka, Ōsaka, 579-8033, Japan, GPS: 34.670094,135.64827
Nearby
3.7
Ishikiri Station (A16) (石切駅)
Train Station
上石切町2-1-6
額田駅2番線ホーム
Platform
3.0
Shin-Ishikiri Station (C26) (新石切駅)
Train Station
西石切町3-3
Nukata Station (A15) (額田駅)
Train Station
山手町2-10
Hiraoka Station (A14) (枚岡駅)
Train Station
出雲井町2-6
Trang chủ
Danh mục
Vận chuyển
Ga xe lửa
Hiraoka Station (A14) (枚岡駅)