Vi
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh mục
Bản đồ
Bản đồ
Theo quốc gia
Theo thành phố
Danh bạ
giới thiệu ứng dụng
Wallet
Rewards
Vi
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Giải trí
Điền kinh
Sân bóng rổ
Sòng bạc
Rạp chiếu phim
Trung tâm thể dục
Sân bóng đá
Thư viện
Sân đa môn thể thao
Hộp đêm
Công viên
Cầu cảng
Tắm hơi
Sân vận động
Hồ bơi
Rạp hát
Công viên nước
Vườn bách thú
Thắng cảnh
Cảnh đẹp
Lâu đài
Nhà thờ
Đài kỷ niệm
Tượng đài
Mosque
Bảo tàng
Giáo đường Do Thái
Ngôi đền
Lăng mộ
Điểm quan sát
Miếu dọc đường
Kinh doanh
Phụ tùng xe hơi
Cửa hàng ô tô
Rửa xe
Văn phòng công ty
Giặt khô
Thợ cắt tóc
Giặt ủi
Luật sư
Tiệm kính mắt
Vá lốp xe
Lưu trú
Căn hộ
Cắm trại
Nhà khách
Nhà trọ
Khách sạn
Motel
Cửa hàng
Tiệm bánh
Thẩm mỹ viện
Hiệu sách
Quầy bán thịt
Tiệm hóa chất
Shop quần áo
Cửa hàng máy tính
Cửa hàng bách hóa
Quầy bán hoa
Cửa hàng nội thất
Cửa hàng quà tặng
Cửa hàng ngũ kim
Tiệm nữ trang
Kiosk
Cửa hàng rượu
Trung tâm mua sắm
Chợ
Cửa hàng thú cưng
Tiệm ảnh
Cửa hàng giày
Đồ thể thao
Siêu thị
Kẹo bánh
Quầy bán vé
Cửa hàng đồ chơi
Cửa hàng rượu vang
Y tế
Phòng khám
Nha sĩ
Bác sĩ
Bệnh viện
Hiệu thuốc
Bác sĩ thú y
Thực phẩm
Quán bar
Quán cafe
Thức ăn nhanh
Quán rượu
Nhà hàng
Giáo dục
Trường cao đẳng
Mẫu giáo
Trường học
Trường đại học
Vận chuyển
Sân bay
Trạm xe buýt
Thuê ô tô
Đi ô tô chung
Trạm xăng
Đỗ xe
Xe điện ngầm
Taxi
Ga xe lửa
Tài chính
ATM
Ngân hàng
Bưu điện
See all 10 photo
Minami Hiragishi Station (N13) (南平岸駅)
Metro Station
0.0
Dựa trên 5 đánh giá
Đánh giá
ゆる
ゆるSPA♨️CCWonline ?
57 month ago
平岸高台公園へは東口から歩いて3分ほど
つじ
つじやん5G
105 month ago
1971年12月16日開業。札幌市営地下鉄南北線の起点の麻生駅から10.1Km。
Ta
Taka@痛提督
127 month ago
HTBはここで降りる。聖地巡礼デス(笑)
野並
野並 神
139 month ago
水曜どうでしょうの聖地こと、北海道テレビ、平岸高台公園は駅の下を通る道を東に歩いてすぐ。
Na
Nao C
146 month ago
霊園前 の方がしっくりくる。
豊平区平岸4条13丁目, Sapporo, Hokkaidō, 062-0934, Japan, GPS: 43.026863,141.37135
Nearby
Minami Hiragishi Station (N13) (南平岸駅)
Metro Station
豊平区平岸4条13丁目
Sumikawa Station (N14) (澄川駅)
Metro Station
南区澄川4条2丁目
Misono Station (H12) (美園駅)
Metro Station
豊平区美園8条6丁目
Gakuen mae Station (H10) (学園前駅)
Metro Station
豊平区豊平6条6-5-16
Nakanoshima Station (N11) (中の島駅)
Metro Station
豊平区中の島1条1丁目
Trang chủ
Danh mục
Vận chuyển
Ga xe lửa
Minami Hiragishi Station (N13) (南平岸駅)